Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có nhiều cấu trúc câu khá đặc biệt. Bài viết hôm nay, hãy cùng SAM ôn lại kiến thức về hai cụm từ thường xuất hiện trong các mẫu câu mang tính chất “điều kiện” và đó là “so long as”, hay “as long as” nhé
I. Cấu trúc và cách sử dụng So long as
– Cụm từ “So long as” được dịch có nghĩa là “nếu như, miễn là, với điều kiện là”.
Ex: I’ll help you with your homework so long as you do your chores. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà miễn là bạn làm xong việc nhà.)
– Cụm từ này được dùng rất nhiều trong những câu điều kiện, có tác dụng nối hai mệnh đề với nhau. Bên cạnh đó, nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này là “miễn là”, được dùng để diễn tả hành động xảy ra chỉ khi có một hành động nào khác xảy ra.
– Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + so long as + mệnh đề 2
Ex:
- I’ll go to the party so long as you come with me. (Tôi sẽ đi dự tiệc miễn là bạn đi cùng tôi.)
- I’ll stay in this job so long as I’m happy. (Tôi sẽ ở lại công việc này miễn là tôi hạnh phúc.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng As long as.
Cụm từ “As long as” có nghĩa là miễn như, miễn là. khi được dịch theo cả cụm trong câu
As long as có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào câu. Sau đây là những cách dùng phổ biến của as long as.
1. Mang nghĩa dùng để so sánh
As long as có nghĩa là “dài bằng” nếu được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as … as”. Trong trường hợp này, các em sẽ coi “long” là một tính từ mang nghĩa là “dài”
Ex:
- This road is as long as a mile. (Con đường này dài bằng một dặm.)
- My hair is as long as yours. (Tóc của tôi dài bằng tóc của bạn.)
2. Diễn tả một sực việc/hành động trong khoảng thời gian/thời kỳ nào
Cấu trúc “as long as” mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ nào có thể được hiểu theo hai cách:
- Cách 1: As long as được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian hoặc thời kỳ mà một điều gì đó tiếp tục tồn tại, diễn ra, hoặc xảy ra.
- Cách 2: As long as được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian hoặc thời kỳ mà một điều gì đó đã tồn tại, diễn ra, hoặc xảy ra.
Ex:
Cách 1
- The class was very serious as long as the teacher was in class. (Lớp học rất nghiêm túc trong thời gian giáo viên có mặt trong lớp.)
- She will stay in this job as long as she is happy. (Cô ấy sẽ ở lại công việc này miễn là cô ấy hạnh phúc.)
- The war will continue as long as both sides are unwilling to negotiate. (Chiến tranh sẽ tiếp tục miễn là cả hai bên đều không muốn đàm phán.)
Cách 2:
- I have been a fan of this band as long as I can remember. (Tôi đã là một người hâm mộ của ban nhạc này từ khi tôi còn nhớ.)
- The company has been in business as long as I can remember. (Công ty đã kinh doanh từ khi tôi còn nhớ.)
- The building has been standing as long as I can remember. (Tòa nhà đã tồn tại từ khi tôi còn nhớ.)
3. Cấu trúc As long as mang nghĩa “miễn là”
Ex:
- I’ll help you with your homework as long as you do your chores. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà miễn là bạn làm xong việc nhà.)
- I’ll go to the party as long as you come with me. (Tôi sẽ đi dự tiệc miễn là bạn đi cùng tôi.)
4. Diễn tả độ dài của hành động/sự việc trong một thời gian
Ex:
- The meeting will last as long as necessary. (Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu tùy cần.)
- The train ride can take as long as three hours. (Chuyến tàu có thể mất đến ba giờ.)
The movie is as long as two hours. (Bộ phim dài hai giờ.)