Trung tâm Tiếng Anh SAM

Đảo ngữ (Inversion)

Đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion) được sử dụng với mục đích để nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm của câu. Chủ điểm ngữ pháp này rất hay xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh nhưng không phải em nào cũng nắm chắc được cách sử dụng chuẩn xác và ghi điểm phần này trong bài thi. Trong bài viết này, hãy cùng SAM tổng ôn và tìm hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

I. Định nghĩa

Đảo ngữ là hình thức đảo ngược vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu, nhằm nhấn mạnh một thành phần hay ý nào đó.

Ex: I will never forget the day I met you

→ Never will I forget the day I met you. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày tôi gặp em.)

Đảo ngữ là gì? Công thức, cấu trúc trong tiếng Anh | IDP IELTS Vietnam

II. Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp

1. Đảo ngữ bằng trạng từ phủ định ( thuộc loại trạng từ chỉ tần suất

          Rarely/Seldom/Hardly/Never/Scarcely + Trợ động từ + S + V

                                    (Hiếm khi, không bao giờ làm gì)

Ex: 

Never have I seen such a beautiful sight. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh tượng đẹp như thế này.)

Rarely does she come to class on time. (Cô ấy hiếm khi đến lớp đúng giờ.)

2. Đảo ngữ bằng Hardly/No sooner

                Hardly/scarcely/barely + had + S + VPII + when + S + Ved/PI

                                                              ॥

                        No sooner + had + S + VPII + than + S + Ved/PI

                                        (Vừa mới…thì…/Ngay khi)

Ex: 

  • Hardly had she finished washing the dishes when the guests arrived. (Cô ấy vừa rửa bát xong thì khách đến.)
  • No sooner had the alarm clock rung than he jumped out of bed. (Ngay khi đồng hồ báo thức kêu, anh ấy nhảy ra khỏi giường.)

3. Đảo ngữ bằng Only

  • Only once

Only later                   +  Trợ động từ + S + V

Only in this way     

Only then

Ex:  

-Only then did he realize that she was the one. (Chỉ đến lúc đó anh mới nhận ra cô là người ấy.)

-Only once did I see a shooting star. (Tôi chỉ nhìn thấy một ngôi sao băng một lần.)

-Only later did I regret my decision. (Chỉ đến sau này tôi mới hối hận về quyết định của mình.)

  • Only with/Only after + N +  Trợ động từ + S + V (chỉ với/chỉ sau khi)

Ex: 

-Only with a lot of hard work can you achieve your goals. (Chỉ với rất nhiều nỗ lực bạn mới đạt được mục tiêu của mình.)

Only with the help of my friends did I finish the project. (Chỉ với sự giúp đỡ của bạn bè, tôi mới hoàn thành dự án.)

  • Only after/Only when/Only if + S + V +  Trợ động từ + S + V (chỉ sau khi/chỉ khi)

Ex:

-Only after they tried it did they realize how good it was. (Chỉ sau khi họ thử nó thì họ mới nhận ra nó ngon như thế nào.)

-Only when you are older can you understand the meaning of life. (Chỉ khi bạn lớn hơn thì bạn mới hiểu được ý nghĩa của cuộc sống.)

  • Only by + V_ing +  Trợ động từ + S + V (chỉ bằng cách )

Ex: 

-Only by thinking outside the box can we solve this problem. (Chỉ bằng cách suy nghĩ khác thường chúng ta mới có thể giải quyết được vấn đề này.)

-Only by being open to change can you grow as a person. (Chỉ bằng cách cởi mở với thay đổi bạn mới có thể phát triển như một con người.)

4. Đảo ngữ bằng câu điều kiện (Nếu như…thì…)

4.1 Câu điều kiện loại 1: 

              Should + S + V1, V2 + O

                                           S + can/will/should + V

Ex:

-Should my mom feel tired, please tell her to take care of herself carefully. (Nếu mẹ tôi cảm thấy mệt mỏi, hãy bảo mẹ chăm sóc bản thân cẩn thận nhé.)

-Should John come to my house, we will go to the cinema together. (Nếu John đến nhà tôi, chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem phim.)

4.2 Câu điều kiện loại 2:

               Were S + to V, S + might/could/would + V

Ex:

-Were I to win the lottery, I would donate half of the money to charity. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ quyên góp một nửa số tiền cho từ thiện.)

-Were I you, I would tell her the truth. (Nếu bạn hỏi tôi, tôi sẽ nói cho cô ấy biết sự thật.)

4.3 Câu điều kiện loại 3:

               Had + S + VPII, S + should/would/might have VPII

Ex:

-Had they left earlier, they would not have missed the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã không lỡ chuyến tàu.)

-Had I known that you were coming, I would have made dinner for you. (Nếu tôi biết bạn sắp đến, tôi đã nấu bữa tối cho bạn.)

4.4 Đảo ngữ bằng các cụm từ có NO

  • On no condition/no account: không với điều kiện nào/ lí do nào 

At no time: không một lúc nào

In no way: không một cách nào

No where: không một nơi nào                                                          + TĐT + S + V

By no means: hoàng toàn không

No longer: bây giờ không còn nữa

For no searson: không một lý do nào

Under/ in no circumstances: không một trường hợp nào

Ex:

-No longer will I tolerate your behavior. (Bây giờ tôi sẽ không còn chịu đựng được cách cư xử của bạn nữa.)

-On no account should you reveal this information to anyone. (Dưới bất kỳ hình thức nào, bạn cũng không nên tiết lộ thông tin này cho bất kỳ ai.)

-Under no circumstances should you drive under the influence of alcohol. (Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào, bạn cũng không nên lái xe khi say rượu.)

  • No/Not + N + Trợ động từ + S + V

Ex:

-No matter what you say, Mary will not change her mind. (Dù bạn nói gì, Mary cũng sẽ không thay đổi ý định của cô ấy.)

-Not a chance am I going to believe that. (Không có khả năng nào tôi tin điều đó.)

4.5 Đảo ngữ bằng So/Such that

                   So + adj + V + S + that + clause

                   Such + be + N + that + clause/N

                            + a/an + adj + N + be + S + that + clause 

                        (Quá..đến nỗi mà…)

Ex: 

-So powerful is the human spirit that it can overcome any obstacle. (Tinh thần con người mạnh mẽ đến mức có thể vượt qua mọi trở ngại.)

-Such a beautiful day was it that everyone wanted to go outside. (Thật là một ngày đẹp trời đến nỗi ai cũng muốn ra ngoài.)

-Such was a bad driver that he got into an accident every week. (Anh ta là một tay lái tồi đến mức anh ta gặp tai nạn mỗi tuần.)

4.6 Đảo ngữ có So/Neither…Nor

                        Neither + Trợ động từ + S (+ Nor + S2) + V

                        S + V, so/neither + Trợ động từ + S

Lưu ý: 

So dùng trong câu đồng tình khẳng định

Neither dùng trong câu đồng tình phủ định

Ex:

-Neither the students nor the teachers were happy with the decision. (Không ai trong số học sinh và giáo viên đều hài lòng với quyết định đó.)

-He ate the cake, so did I. (Anh ấy ăn bánh, vì vậy tôi cũng ăn.)

-She didn’t go to the party, neither did I. (Cô ấy không đi dự tiệc, vì vậy tôi cũng không đi.)

4.7 Đảo ngữ với Not only…but… also…

                    Not only + trợ động từ + S + V + but… also….

                                  (không những… mà còn)

Ex:

-Not only is war destructive, but it is also pointless. (Không chỉ chiến tranh gây tàn phá mà còn vô nghĩa.)

-Not only is this a great book, but it is also very affordable. (Cuốn sách này không chỉ hay mà còn rất hợp túi tiền.)

4.8  Đảo ngữ Not until/Not till

                    Not until/till + Time + trợ động từ + S + V + that

                                         (mãi cho đến khi)

Ex: 

-Not until the sun rose did the birds start to sing. (Mãi đến khi mặt trời mọc, chim mới bắt đầu hót.)

-Not until midnight did I finish my work. (Mãi đến nửa đêm tôi mới làm xong việc.)

5. Đảo ngữ bằng các trạng từ 

5.1 Trạng từ chỉ nơi chốn, phương hướng: 

                  Adv of place + V + S

Ex: Behind  the hill is the village in the distance. (Phía sau ngọn đồi là ngôi làng phía xa.)

5.2 Trạng từ chỉ thời gian,cách thức:

                                Adv + Trợ động từ + S + V

Ex: 

-Terribly has the world seen a tragedy. (Thế giới đã chứng kiến ​​một thảm kịch khủng khiếp.)

-Always has love been a powerful force. (Tình yêu luôn là một sức mạnh mạnh mẽ.)

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?