Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản cần lưu ý để tránh mắc sai lầm khi làm bài thi Tiếng Anh. Việc hiểu rõ và nắm vững lý thuyết, cũng như ứng dụng tốt điểm kiến thức này sẽ giúp các em củng cố được nền tảng Anh ngữ và cải thiện kỹ năng. Hôm nay hãy cùng SAM ôn lại chủ điểm này nhé
I. Định nghĩa
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là đại từ được dùng để chỉ chính chủ ngữ của câu hay mệnh đề, hoặc để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Nó có thể được sử dụng làm tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ex: She goes to school by herself. ( Cô ấy tự mình đến trường.)
I felt myself falling in love with her. (Tôi cảm thấy mình đang yêu cô ấy.)
Bảng đại từ phản thân tương ứng với các chủ ngữ:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourselves/Yourselves (số nhiều) |
We | Ourselves |
They | Themselves |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
II. Cách dùng
1 Tân ngữ
Đại từ phản thân đứng sau động từ chính của câu, đảm nhận vị trí tân ngữ khi chủ ngữ làm điều gì đó với chính mình.
Ex:
The cat washed itself with its tongue. (Con mèo tự rửa mình bằng lưỡi của nó.)
He helped himself to a slice of cake. (Anh ấy tự lấy một miếng bánh.)
I heard myself laughing. (Tôi nghe thấy mình đang cười.)
2 Sau giới từ
Đại từ phản thân đứng sau giới từ (trong cụm giới từ chính của câu) để làm đối tượng có liên quan được chủ ngữ hướng đến
Ex:
They kept their thoughts to themselves. (Họ giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình.)
He was surprised at himself for saying that. (Anh ấy ngạc nhiên về chính mình khi nói điều đó.)
The children are too young to take care of themselves. (Trẻ còn quá nhỏ để tự chăm sóc bản thân.)
3. By + Đại từ phản thân
Khi đại từ phản thân đứng sau giới từ “by”, nó có nghĩa là người hoặc vật thực hiện hành động đó một mình, không có sự giúp đỡ của người khác.
Ex:
They paid for meal by themselves. (Họ tự trả tiền cho bữa ăn.)
The tree uprooted and fell across the road by itself. (Cây bật gốc và đổ xuống đường.)
We won the race by ourselves. (Chúng tôi tự mình giành chiến thắng trong cuộc đua.)
4. Sau chủ ngữ hoặc kết thúc câu
Để nhấn mạnh rằng đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động gì đó, ta có thể dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu.
Ex:
I ate it all myself.(Tôi đã ăn hết tất cả.)
He built the house himself. (Anh ấy đã tự xây ngôi nhà đó.)
She herself raised her children. (Cô ấy đã tự mình nuôi dạy con cái.)
He himself confessed to the police. (Anh ấy đã tự thú nhận với cảnh sát.)
We ourselves are the ones who are responsible for our own happiness. (Chính chúng ta là những người chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình.)
Lưu ý:
- S ( Chủ ngữ) KHÔNG bao giờ là đại từ phản thân
- Những động từ miêu tả công việc cá nhân của con người như wash, dress, shave… thì không sử dụng đại từ phản thân phía sau. Khác con người thì được.