Though, Although, Even though , Despite và In spite of là những liên từ chỉ sự tương phản mà các em thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh. Mặc dù mang ý nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có những cách dùng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau và không phải em nào cũng có thể sử dụng đúng cách. Trong bài viết này, SAM và các em sẽ cùng ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này nhé!
1. Phân biệt Though, Although, Even though với Despite, In spite of
Điểm chung của Though, Although, Even though và Despite, In spite of:
Điểm chung của hai nhóm liên từ này chính là chúng đều dùng để diễn đạt ý nghĩa “dù…”. Nói một cách chi tiết hơn, hai nhóm liên từ này đều thể hiện mối tương quan là bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B cũng không bị ảnh hưởng.
Ex:
- Although/ Though/ Even though she got ill, she went to work.
⟶ Dù cô ấy bị ốm, cô ấy đã đi làm. - Despite/ In spite of her illness, she went to work.
⟶ Bất chấp cơn sốt của cô ấy, cô ấy đã đi làm.
Phân tích: Hai câu trên dù có cấu trúc khác nhau và ý nghĩa khi dịch ra cũng có chút khác biệt về mặt từ ngữ nhưng đều diễn tả việc sự tồn tại của một tình trạng – “cô ấy ốm ” cũng không làm ảnh hưởng đến một tình trạng khác – “cô ấy đi làm”.
Điểm khác biệt của Though, Although, Even though so với Despite, In spite of:
Sự khác biệt giữa nhóm liên từ ‘although’ – ‘though’ – ‘even though’ và nhóm ‘despite’ – ‘in spite of’ nằm ở các các em sử dụng chúng.
2. Cấu trúc Although, Though và Even though
‘Although’, ‘though’ và ‘even though’ dùng để nối hai mệnh đề trong một câu phức. Chúng có thể được dùng trong hai cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1:
Although/ Though/ Even though + mệnh đề 1 , mệnh đề 2
Lưu ý: Các em đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.
Ex:
– Although I live far from the company, I am never late for work. (Dù tôi sống xa công ty nhưng tôi không bao giờ đi làm muộn.)
– The weather was cold, though the sun was shining. (Thời tiết lạnh, mặc dù mặt trời vẫn đang chiếu sáng.)
– Even though he was injured, he still finished the race. (Mặc dù bị thương, anh ấy vẫn hoàn thành cuộc đua.)
Cấu trúc 2:
Mệnh đề 1 + though/ even though + mệnh đề 2
Lưu ý: ‘although’ thường không được dùng trong cấu trúc này. Các em đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.
Ex:
– He decided to go on a trip with me though he was very busy.
⟶ (Mặc dù anh ấy rất bậ, anh ấy vẫn quyết định đi du lịch cùng tôi.)
– The weather was cold though the sun was shining.
⟶ Thời tiết lạnh mặc dù mặt trời vẫn đang chiếu sáng..
3. Cấu trúc Despite và In spite of
Không giống như ‘although’, ‘though’ và ‘even though’, hai liên từ ‘despite’ và ‘in spite of’ không dùng để nối hai mệnh đề trong một câu phức mà chỉ nối một danh từ hoặc V-ing với một mệnh đề trong một câu phức. ‘Despite’ và ‘in spite of’ có thể được sử dụng theo 2 cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: Despite/ In spite of + (cụm) danh từ/ v-ing , mệnh đề.
Ex:
– In spite of her illness, she still went to work. (Mặc dù bị bệnh, cô ấy vẫn đi làm.)
⟶ Sau ‘In spite of’ là danh từ ‘ her illness’.
–In spite of feeling sick, she still went to class. (Mặc dù cảm thấy ốm, cô ấy vẫn đi học.)
⟶ Sau ‘In spite of’ là cụm ‘feeling sick’ với v-ing ‘feeling’ đi đầu.
Cấu trúc 2: Mệnh đề + despite/ in spite of + (cụm) danh từ/ v-ing.
Ex:
– The weather was cold despite the fact that it was summer..⟶ Trời lạnh, mặc dù đó là mùa hè
– She finished her homework, despite being tired.,⟶ Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, mặc dù mệt mỏi.
4. Cách chuyển câu có though sang sử dụng despite.
Trong trường hợp muốn chuyển câu dùng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu có chứa ‘despite’ hoặc ‘in spite of’, các em sẽ chỉ cần thay đổi mệnh đề bắt đầu bằng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ còn mệnh đề thành một cụm danh từ, còn lại gần như luôn giữ nguyên.
Việc thay đổi mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ như thế nào phụ thuộc vào dạng ban đầu của câu. Chúng ta có các trường hợp thường hay gặp như sau:
4.1. Câu có cùng một chủ ngữ
Đối với mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’, các em sẽ bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng v-ing.
Các em chú ý: Nếu chủ ngữ là tên riêng, các em cần phải chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại.
Ex:
+ Even though she was sick, she still went to work
⟶ Despite being sick, she still went to work..
⟶ Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn đi làm.
+ Though he was poor, he was always happy
⟶ In spite of his poverty, he was always happy..
⟶ Mặc dù anh ấy nghèo, anh ấy luôn vui vẻ.
4.2. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng (cụm) danh từ + be + tính từ
– Trong trường hợp này, các em bỏ “be” và đẩy tính từ lên trước danh từ.
Ex:
+ Even though the weather was bad, they went out
⟶ Despite/ In spite of the bad weather, they went out.
⟶ Bất chấp thời tiết xấu, họ đã ra ngoài.
+ Even though she was tired, she still finished her homework.
⟶ In spite of being tired, she still finished her homework.
⟶ Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà.)
4.3. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it và they)/(cụm) danh từ + động từ + trạng từ
Trong trường hợp này, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, các em sẽ biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, ta sử dụng sở hữu cách(’s). Sau đó, ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ rồi để lên trước danh từ.
Ex:
+ Even though we were late, we still got to the meeting on time.
⟶ In spite of being late, we still got to the meeting on time.
⟶ Mặc dù chúng tôi đến muộn, chúng tôi vẫn đến cuộc họp đúng giờ.)
4.4. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng there + be + (cụm) danh từ
Trong trường hợp này, các em sẽ bỏ there + be.
Ex:
+There were many problems, though we still managed to finish the project on time.
⟶Despite many problems, we still managed to finish the project on time.
⟶ Có nhiều vấn đề, nhưng chúng tôi vẫn hoàn thành dự án đúng thời hạn
+ There were many people in the park, though it was still very quiet
⟶ In spite of many people in the park, it was still very quiet.
⟶ Có rất nhiều người trong công viên, nhưng vẫn rất yên tĩnh.
4.5. Cách đơn giản nhất: Thay ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ bằng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’ vào, sau đó thêm ‘the fact that’ và giữ nguyên mệnh đề phía sau
Ex: Although the weather was cold, the beach was still crowded
⟶ In spite of the fact that the weather was cold, the beach was still crowded
⟶ Mặc dù trời lạnh, nhưng bãi biển vẫn đông đúc.