Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive có cách viết khá giống nhau và các em rất dễ bị nhầm lẫn, nhưng ý nghĩa cũng như cách sử dụng lại khác nhau hoàn toàn. Trong bài viết hôm nay, SAM sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, cấu trúc của và so sánh chi tiết 4 từ này.
I. Sensible là gì?
1. Khái niệm
Sensible là tính từ có ý nghĩa: có óc xét đoán, sáng suốt, biết điều, hiểu chuyện (người)/ hợp lý, có lý (sự vật), hiểu được/ nhận biết được.
Ex:
- She made a sensible decision by saving money to buy a house instead of spending it on luxury items. ( Cô đã có một quyết định sáng suốt khi tiết kiệm tiền để mua nhà thay vì tiêu vào những món đồ xa xỉ.)
- Discussing issues in a meeting is a sensible way to ensure everyone understands and agrees with the decisions made.(Thảo luận các vấn đề trong cuộc họp là cách hợp lý để đảm bảo mọi người hiểu và đồng tình với các quyết định được đưa ra.)
2. Cấu trúc với Sensible
Hãy cùng SAM tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa của các cấu trúc với Sensible nhé.
Cấu trúc với Sensible | Ý nghĩa | Example |
Sensible about something | Sáng suốt trong một vấn đề | He’s always been sensible about his health, making sure to exercise regularly and eat nutritious meals to maintain his well-being. ( Anh ấy luôn quan tâm đến sức khỏe của mình, đảm bảo tập thể dục thường xuyên và ăn những bữa ăn bổ dưỡng để duy trì sức khỏe) |
It is sensible to do something | Thật hợp lý khi làm điều gì đó | It is sensible to save a portion of your income each month for unexpected expenses or emergencies. (Việc tiết kiệm một phần thu nhập mỗi tháng của bạn để dành cho những chi phí bất ngờ hoặc những trường hợp khẩn cấp là điều hợp lý.) |
It is sensible for somebody to do something | Thật hợp lý khi ai làm điều gì | It is sensible for parents to teach their children about financial responsibility from a young age. (Việc cha mẹ dạy con về trách nhiệm tài chính ngay từ khi còn nhỏ là điều hợp lý.) |
Be sensible of something | Nhận thấy/ hiểu được điều gì | She was sensible of the risks involved, so she took extra precautions before starting her own business. (Cô nhận thức được những rủi ro liên quan nên đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung trước khi bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) |
II. Sensibly là gì?
Sensibly là một trạng từ, có ý nghĩa: một cách hợp lý, một cách sáng suốt.
Ex:
- He approached the problem sensibly, carefully considering all options before making a decision. Anh tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, cân nhắc kỹ lưỡng mọi phương án trước khi đưa ra quyết định.
- She managed her time sensibly, allocating specific periods for work, relaxation, and social activities to maintain balance in her life. Cô quản lý thời gian của mình một cách hợp lý, phân bổ những khoảng thời gian cụ thể cho công việc, thư giãn và hoạt động xã hội để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
III. Sensitive
1. Khái niệm
Sensitive là tính từ, mang ý nghĩa: nhạy cảm, thấu hiểu/ cảm thông, dễ bị tổn thương/dễ bị ảnh hưởng.
Ex:
- The artist is very sensitive to criticism, so it’s important to offer feedback constructively. (Nghệ sĩ rất nhạy cảm với những lời chỉ trích, vì vậy điều quan trọng là đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.)
- She has sensitive skin, which means she needs to be careful about the products she uses. (Cô ấy có làn da nhạy cảm, điều đó có nghĩa là cô ấy cần phải cẩn thận với những sản phẩm mình sử dụng.)
2. Cấu trúc với Sensitive
Hãy cùng SAM tìm hiểu ý nghĩa của 2 cấu trúc thông dụng với Sensitive ngay bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc với Sensitive | Ý nghĩa | Example |
Be + sensitive to something | Nhạy cảm với cái gì đó | It’s crucial to be sensitive to cultural differences when working in international teams. (Điều quan trọng là phải nhạy cảm với sự khác biệt về văn hóa khi làm việc trong các nhóm quốc tế) |
Be + sensitive about something | Nhạy cảm về điều gì đó | She’s always been sensitive about her weight, so it’s best not to make any comments about it. (Cô ấy luôn nhạy cảm về cân nặng của mình nên tốt nhất bạn không nên bình luận gì về điều đó.) |
IV. Sensitively là gì?
Sensitively là trạng từ, có ý nghĩa: một cách khôn khéo/ thận trọng, một cách thái quá (cảm xúc).
Ex:
- She reacted sensitively to his criticism. (Cô ấy phản ứng nhạy cảm với lời chỉ trích của anh ấy.)
- The artist sensitively captured the mood of the city in his painting. (Nghệ sĩ đã nhạy bén nắm bắt được tâm trạng của thành phố trong bức tranh của mình.)