Trung tâm Tiếng Anh SAM

Phân biệt cách dùng Many và Much

Much và Many đôi khi có thể khiến các em bối rối khi phải phân biệt trong các bài thi tiếng Anh . Hai từ này có nghĩa trong Tiếng Việt như nhau, nhưng được áp dụng vào các ngữ cảnh, sắc thái câu khác nhau. Bài viết dưới đây Sam sẽ tổng hợp lại những kiến thức cơ bản và từng trường hợp sử dụng nhé các em

1. Phân biệt Much và Many

1.1 So sánh Much và Many

1.1.1 Giống nhau

Giống nhau: 

  • Ý nghĩa: 2 lượng từ này đều mang nghĩa là “nhiều, một số lượng lớn” chỉ sự vật hoặc đối tượng. 
  • Về vị trí: 2 lượng từ này thường được đặt ở ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ dùng để bổ nghĩa về mặt số lượng cho danh từ hoặc cụm danh từ đó. 

1.1.2 Sự khác biệt

Sự khác nhau giữa Much và Many: 

MUCH MANY
Cấu trúc Much + N không đếm được
Ex: I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền đâu.)
Many + N số nhiều (s/es)
Ex :I have many friends. (Tôi có rất nhiều bạn.)
Cách dùng Much được sử dụng trong câu phủ định và câu dùng để hỏi(. 
Ex: She doesn’t have much time to spare for leisure activities. (Cô ấy không có nhiều thời gian để dành cho các hoạt động giải trí.)

Much chỉ dùng trong câu khẳng định khi đi sau các từ so, too, as.
Ex: The movie was so captivating that we didn’t have much desire to leave the theater. (Bộ phim quá cuốn hút đến mức chúng tôi không muốn rời khỏi rạp.)
Many có cách sử dụng tương tự như much.
Ex:
Many of his friends were surprised to hear that he was awarded. (Rất nhiều bạn bè anh ấy đã bất ngờ khi nghe tin anh ấy đạt giải thưởng.)
Cấu trúc kết hợp Much có thể kết hợp với 
(1) Very much: Đóng vai trò là trạng từ hoặc tính từ trong câu. 
Ex:Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều )
(2) Too much: Dùng để chỉ số lượng nhiều hơn mức cần thiết. 
Ex:She bought too much food at the grocery store, (Cô ấy mua quá nhiều đồ ăn ở cửa hàng tạp hóa, )
(3) So much: Nhấn mạnh số lượng nhiều.
 
Ex: I have so much work to do before the deadline(Tôi có quá nhiều công việc phải làm trước khi hết hạn.)
Many có thể kết hợp với 
(1) Very/a great/so many: Chỉ số lượng rất nhiều. 
Ex: “A great number of students participated in the science fair.” (Một lượng lớn học sinh đã tham gia hội khoa học.)”
(2) As many as: Dùng để so sánh số lượng nhiều tương đương nhau với N đếm được.
 
Ex: “As many as ten different species of birds were spotted in the park.” (Có tới mười loại chim khác nhau đã được nhìn thấy trong công viên.)

1.2 Các từ đồng nghĩa với much và many

Trong tiếng Anh, thông thường các em vẫn dùng Many và Much để miêu tả số lượng trong câu. Ngoài ra, trong những kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh, ta có thể dùng một số từ để thay thế Much và Many như sau: 

Many: a lot hoặc lots of, plenty  of, a large number of, a majority.

Ex: I have many candies. => I have a lot of candies.

Much: a lot hoặc lots of, a great, plenty of +N 

Ex: Much of the world’s freshwater is found in glaciers and ice caps => “Plenty of the world’s freshwater is found in glaciers and ice caps.”

Article - Much vs Many - Paragraph 1 - IMG 1 - Vietnam

2. Các cách dùng Much và Many phổ biến

2.1. Many/Much + N

Như các em đã biết, 2 lượng từ này đều đi với danh từ để chỉ số lượng nhiều. Tuy nhiên, có 2 điều các em cần lưu ý:

Much/Many + N không có of ở giữa. 

Ex:  We don’t buy much perfume, but we buy a lot of clothes. (Chúng tôi không mua nhiều nước hoa, nhưng chung tôi mua nhiều quần áo.)

Khi nghĩa của câu đã rõ ràng, các em có thể lược bỏ danh từ sau Much/Many 

Ex:  Did you buy a lot of books yesterday?  (Có phải bạn đã mua nhiều quần áo vào hôm qua không?) –  Not many (Không nhiều.)

2.2. Much/Many of + Từ hạn định + N 

Khi sử dụng Much và Many + danh từ mà trước đó có từ hạn định, ta phải thêm “of” ở trước đó.

Cấu trúc: Much/many of + từ hạn định + danh từ. 

Ex: 

  • Many of the students in our class are studying for the upcoming exam.” (Nhiều học sinh trong lớp chúng tôi đều đang học cho kỳ thi sắp tới.)
  • Much of the food at the buffet was delicious.” (Nhiều thức ăn ở tiệc buffet rất ngon.)

2.3. Câu hỏi How much – How many

Một cách dùng khác của Much và Many đó là kết hợp với How để tạo thành các câu hỏi về số lượng hoặc giá cả.

Câu hỏi về số lượng: How much, How many có nghĩa là “Có bao nhiêu”. Tuy nhiên, cách dùng của 2 từ này sẽ có khác sự khác nhau: 

(1) Cấu trúc How much:  

  • How much + N không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)? 
  • How much + N không đếm được + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) + V + O?

Ex: 

  • How much sugar is there in the jar? (Bao nhiêu đường có trong hũ?)
  • “How much water do you drink every day?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

(2) Cấu trúc How many:  

  • How many + N số nhiều  + are there + (giới từ + địa điểm)? 
  • How many + N số nhiều + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) +V + O?

Ex: 

  • “How many books are there on the shelf?” (Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ?)
  • “How many people live in your neighborhood?” (Bao nhiêu người sống trong khu phố của bạn?)

Câu hỏi về giá cả: Khi các em muốn hỏi về “Giá bao nhiêu ?” thì chỉ được dùng “How much” vì giá tiền của sản phẩm là danh từ không đếm được (giống như money). 

Cấu trúc 1: How much + do/does + S + cost? 

Cấu trúc 2: How much + to be + S?

Ví dụ: 

  • How much does your case cost? (Cặp của bạn giá bao nhiêu?)
Article - Much vs Many - Paragraph 2 - IMG 2 - Vietnam

2.4. Much và Many sử dụng trong câu so sánh 

Many và Much còn được sử dụng trong câu so sánh như là một tính từ hoặc trạng từ. Các em hãy ghi nhớ 3 trường hợp sau:

(1) So sánh ngang bằng

Trong so sánh ngang bằng, Much/Many được sử dụng với ý nghĩa “Nhiều như nhau”.

As much (+ N không đếm được) + as

Ex:”She has saved as much money as she can for her trip.” (Cô ấy đã tiết kiệm được càng nhiều tiền cô ấy có thể cho chuyến đi của mình.)

As many (+ N số nhiều) + as

Ex:”There are as many students in the morning class as there are in the afternoon class.” (Có bằng số lượng học sinh trong lớp buổi sáng như trong lớp buổi chiều.)

(2) Much và Many trong so sánh hơn

Trong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, các em sẽ biến đổi Much/Many thành More. 

Công thức: More + tính từ dài / trạng từ dài

Ex:

  • Jane is more intelligent than her sister (Jane thông minh hơn chị cô ấy.)
  • I can drink more milk than you (Tôi có thể uống nhiều sữa hơn bạn đấy.)

Trong trường hợp các em muốn nhấn mạnh nhiều hơn rất nhiều thì các em có thể dùng kèm much + more + tính từ dài / trạng từ dài 

Ví dụ: My car is much more expensive than hers (Xe ô tô của tôi đắt hơn nhiều so với cô ấy.)

= My car is far more expensive than hers.

= My car is a lot more expensive than hers.

(3) Much và Many dùng trong câu so sánh nhất

Trong trường hợp câu so sánh nhất với tính từ dài hoặc trạng từ dài, các em sẽ biến đổi Much/Many thành The Most. 

Công thức: The most + tính từ dài / trạng từ dài

Ex:

  • She is the most beautiful girl. (Cô ấy là người đẹp nhất.)

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?