Trong viết và giao tiếp tiếng Anh, các em thường xuyên phải sử dụng tới các giới từ như “in”, “on” và “at”. Tuy nhiên rất nhiều em vẫn còn nhầm lẫn “on the weekend” hay “in the weekend”, “in the end” hay “at the end”. Trong bài viết này, SAM sẽ cùng các em ôn lại cách dùng giới từ In, On, At trong tiếng Anh nhé!
I. Khái niệm
In, At, On là những giới từ hay được bắt gặp nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đóng vai trò liên kết các thành phần trong câu bằng cách “đính kèm” với từ. Giới từ thường đứng ở trước Danh từ, sau Động từ, Tính từ.
Ex:
- The store is at the corner of the street. (Cửa hàng ở góc phố.)
- The city is on the coast. (Thành phố nằm trên bờ biển.)
- Sinh nhật cô ấy diễn ra vào 27 tháng 6 hàng năm. (Her birthday takes place on June 27 every year.)
II. Cách dùng
1. On
A. On dùng để chỉ thời gian
– On được sử dụng để chỉ ngày trong tháng hoặc năm, các thứ trong tuần
Ex: I was born on December 25th, 1995. (Tôi sinh ngày 25 tháng 12 năm 1995
– On cũng xuất hiện trong một số cụm từ như:
+ on an excursion: trong chuyên du ngoạn
+ on vacation: nghỉ dưỡng, đi du lịch
+ on duty: đang làm nhiệm vụ
+ on business: đi công tác
+ on time: đúng giờ
Ex:
+> He is on business in Japan this week. (Anh ấy đi công tác ở Nhật Bản tuần này.)
+> She is on holiday in Europe for two weeks. (Cô ấy đi nghỉ ở Châu Âu trong hai tuần.)
B. On dùng để chỉ vị trí
– On dùng để chỉ việc một vật nằm ở trên bề mặt
– On dùng trong một số cụm từ:
+ on the left/right (of): bên trái/phải (của)
+ on the table
+ on the second floor
+ on the beach
Ex:
+> The keys are on the table, to the right of the lamp. (Chìa khóa ở trên bàn, bên phải đèn.)
+> I put the vase on the table. (Tôi đặt bình hoa lên bàn.)
2 In
A. Chỉ thời gian
– In dùng để nói về thá45ng năm, mùa hoặc một buổi trong ngày
– Ngoài ra, in còn nằm trong một số cụm từ:
+ In (good) time
+ In the beginning
+ In the past
+ In the future
Ex
+> She was in a good mood after winning the lottery. (Cô ấy có tâm trạng tốt sau khi trúng xổ số.)
+> The meeting will be held in 2024. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào năm 2024.)
B. Chỉ nơi chốn
– In được sử dụng để chỉ một khu vực, khoảng trống. Bên cạnh đó, in được dùng trước một vài địa danh nổi tiếng, các thành phố, quốc gia
– In cũng đứng trước các danh từ chỉ phương hướng’
Ex:
+ He is in front of you ( Anh ấy ở trước bạn )
+ The house is located in the middle of the forest. (Ngôi nhà nằm giữa khu rừng.)
+ My grandmother is in hospital after a fall. (Bà tôi đang ở bệnh viện sau một cú ngã.)
3. At
A. Chỉ thời gian
– At thường đứng trước các ngày lễ, at đứng ở trước các giơf
– At cũng dùng cho một số cột mốc thời gian
+ at dawn: khi bình minh
+ at midday: vào giữa ngày
+ at noon: vào buổi trưa
+ at dusk: khi hoàng hôn
+ at night: vào ban đêm
+ at times: thỉnh thoảng
Ex:
+> What do you usually do at weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
B. Chỉ nơi chốn
– At dùng trước các địa điểm cụ thể
– Một vài cụm từ đi với at:
+ at the beginning: mở đầu (thời điểm) + of
+ at the end: cuối cùng (thời điểm) + of
+ at the airport, at station, at the bus stop, at the meeting, at the cinema, at home
+ at the center of: giữa của
+ at the top of: đỉnh của
+ at the bottom of: đáy của
+ at the age of: ở độ tuổi
Ex:
+> At the beginning of the meeting, the director gave a speech. (Mở đầu cuộc họp, giám đốc đã có bài phát biểu.)
+> He is waiting for you at the land airport( Anh ấy đang chờ bạn ở sân bay đấy).