Chắc các em khi tiếp xúc với tiếng Anh hẳn cũng đã bắt gặp những từ vựng quen thuộc như “a, an, the, this, that, these, those v.v…”, nhưng các em không biết rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của những hạn định từ này. Hãy cùng Sam tìm hiểu ý nghĩa của các hạn định từ thông qua bài viết ngay sau đây.
I. Định nghĩa
Tiếng Anh có một loại từ đặc biệt được gọi là từ hạn định. Loại từ này luôn đi kèm với danh từ/cụm danh từ, đóng vai trò như “người gác cổng” giúp xác định và giới hạn phạm vi của đối tượng được đề cập. Nhờ vậy, ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe/đọc.
Ex:
- This book is mine. (Từ hạn định “this” xác định quyển sách cụ thể đang được đề cập)
- Those are beautiful flowers. (Từ hạn định “those” xác định nhóm hoa cụ thể đang được đề cập)
- A dog is barking at the gate. (Từ hạn định “a” giới hạn số lượng chó là một)
II. Vị trí và chức năng chung
1 Vị trí
Quy tắc “vị trí” của từ hạn định trong tiếng Anh khá đơn giản:
- Trước danh từ: Ví dụ: This book is mine. (Từ hạn định “this” đứng trước danh từ “book”)
- Trong cụm danh từ: Ví dụ: The red book is mine. (Từ hạn định “the” nằm trong cụm danh từ “the red book”)
2. Chức năng
Chức năng | Ví dụ |
Giới hạn số lượng | I have a lot of work to do today. (Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.)Some people like chocolate, but some don’t. (Một số người thích sôcôla, nhưng một số thì không.) |
Xác định sự sở hữu | Their children are smarter than mine. (Con của họ thông minh hơn con của tôi.)She is a student at their university. (Cô ấy là sinh viên tại trường đại học của họ.) |
Xác định danh từ | The government is taking action to address climate change. (Chính phủ đang hành động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)A few people were waiting outside the building. (Vài người đang đợi bên ngoài tòa nhà.) |
Xác định riêng một danh từ | This paper will explore the impact of social media on mental health. (Bài báo này sẽ khám phá tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần.)Those flowers made me happy. (Những bông hoa đó khiến tôi vui.) |
Đặt ra nghi vấn | Which book do you want? (Bạn muốn quyển sách nào?)Which car is yours? (Chiếc xe nào là của bạn?) |
3. Phân loại
3.1 Mạo từ
Mạo từ, những “người gác cổng” bé nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ trong tiếng Anh. Ba “chiến binh” chính trên mặt trận này là a/an và the, mỗi “chiến binh” mang một sứ mệnh riêng biệt.
- Danh từ xác định “the” : Chỉ ra những danh từ đã được “gọi tên” hoặc mang tính duy nhất, độc nhất.
Ex:
- The accident yesterday was terrible. (Tai nạn hôm qua thật kinh khủng.)
- The Eiffel Tower is a must-see in Paris. (Tháp Eiffel là điểm tham quan không thể bỏ qua ở Paris.)
- Danh từ không xác định “a/an”: Giới thiệu những danh từ chưa được “gọi tên”, mang tính chung chung.
Phân biệt:
A: Sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
An: Sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
Ex:
- I saw a beautiful cat on the street. (Tôi nhìn thấy một con mèo xinh đẹp trên đường.)
- I bought an apple and a banana. (Tôi mua một quả táo và một quả chuối.)
3.2. Số từ
Trong tiếng Anh, việc biểu thị số từ được thực hiện bởi 2 phân loại: số đếm và số thứ tự.
- Số đếm: Chỉ ra số lượng cụ thể của danh từ, sử dụng cho bất kỳ danh từ nào.
Ex:
- One apple, two apples, three apples… (Một quả táo, hai quả táo, ba quả táo…)
- The class has twenty students. (Lớp học có hai mươi học sinh.)
- Số thứ tự: Xác định vị trí của danh từ trong một chuỗi, chỉ sử dụng cho danh từ đếm được và đi kèm với mạo từ the.
Ex:
- This is the first time I’ve seen you. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp bạn.)
- He is the second child in the family. (Cậu ấy là con thứ hai trong gia đình.)
3.3. Từ chỉ số lượng
Phân loại | Cách dùng | Ví dụ |
Danh từ đếm được | Danh từ đếm được thường là các từ có thể đếm được số lượng cụ thể: a few, a number of, several, many, a majority of, every,… | A few kind words can make someone’s day(Chỉ một vài lời tốt đẹp có thể khiến ai đó vui vẻ cả ngày.)A majority of students in the class passed the exam.(Đa số học sinh trong lớp đã qua kỳ thi.) |
Danh từ không đếm được | Danh từ không đếm được bao gồm những đối tượng không thể định lượng cụ thể bằng số. Thay vì đếm trực tiếp, chúng ta thường sử dụng các phương pháp gián tiếp để mô tả và đo lường chúng. Các vật đó có thể là hạt cát, chất khí, chất lỏng,..VD: a great deal of, a little, a large amount of | Can you add a little sugar to my coffee? (Bạn có thể thêm một ít đường vào cà phê của tôi không?)A large amount of people attended the concert. (Có rất nhiều người tham dự buổi hòa nhạc.) |
Cả hai loại danh từ trên | Những từ dưới sử dụng cho bất kì danh từ nào cũng được.VD: All, a lot of / lots of, plenty of, no / none, a bit of, not any, any | There are not any problems with the car. (Chiếc xe không có bất kỳ vấn đề gì.)The store has plenty of clothes for you to choose from. (Cửa hàng có rất nhiều quần áo để bạn lựa chọn.) |
3.4. Từ chỉ sở hữu
Các từ hạn định sở hữu cũng sử dụng như đại từ sở hữu. Chúng bao gồm: My, his, her, its, their, our
Ex:
- I gave my book to the library. (Tôi đã cho sách của tôi vào thư viện.)
- Did you wash your car? (Bạn đã rửa xe của bạn chưa?)
3.5. Từ chỉ định
Từ hạn định chỉ định | Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
This/These | Khi đối tượng được nói đến ở khoảng cách gần, ngay ngữ cảnh nói.These: số nhiều của This | This is a good idea. (Đây là một ý tưởng hay.)These are the problems that we need to solve. (Đây là những vấn đề mà chúng ta cần giải quyết.) |
That/Those | Khi đối tượng được nói đến ở khoảng cách xa ngữ cảnh nói.Those: số nhiều của That | That is a big book. (Kia là một cuốn sách lớn.)Those are small cars. (Kia là những chiếc xe nhỏ.) |
3.6 Từ tạo câu nghi vấn
Tiếng Anh có ba từ hạn định nghi vấn: Whose (Câu hỏi về tính sở hữu), which (Cái gì giữa nhiều cái), và what (Cái gì). Mặc dù nhìn qua có vẻ giống với đại từ nghi vấn, nhưng chức năng và ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp sử dụng lại khác biệt hoàn toàn bởi chúng chỉ đứng cạnh danh từ.
Ex:
- Whose turn is it to wash the dishes? (Đến lượt ai rửa chén?)
- Which restaurant do you want to eat at? (Bạn muốn ăn ở nhà hàng nào?)
3.7 Từ chỉ sự khác nhau
- Another + Danh từ đếm được số ít: Một cái khác hoàn toàn, không hề giống về phân loại, đặc tính hay bất cứ thứ gì khác với đối tượng đã được đề cập
Ex:We need to find another solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp khác cho vấn đề này.)
- Other + Danh từ đếm được số nhiều/Danh từ không đếm được: Một cái khác nhưng có đôi nét giống về ý nghĩa với đối tượng đã được nêu lên.
Ex: Many students studied hard, other students relaxed before the exam. (Nhiều học sinh học hành chăm chỉ, một số khác thì thư giãn trước kỳ thi.)
- The other + Danh từ đếm được số ít: Những thứ còn lại
Ex: There are two restaurants on this street. I like the other one better. (Có hai nhà hàng trên đường này. Tôi thích cái kia hơn.)