When, Until, While, Before, After là những liên từ nối (conjunctions) được sử dụng rất nhiều. Tuy nhiên có nhiều em vẫn có các lỗi cơ bản khi dùng các liên từ nối này. Trong bài viết ngày hôm nay, SAM sẽ tổng hợp lại cùng với các em ôn các kiến thức liên quan cũng như cách dùng When, While, Before, After, Until nhé.
I. Vị trí
When, While, Before, After đóng vai trò là liên từ nối trong các mệnh đề phụ bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi đảo vị trí mệnh đề phụ lên đầu câu, ta cần đặt dấu phẩy để phân biệt hai mệnh đề và đảm bảo tính rõ ràng cho câu văn.
Ex:
- After I finished my homework, I went for a walk. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đi dạo.)
- Although she was tired, she stayed up late to finish reading the book. (Dù mệt nhưng cô ấy vẫn thức khuya để đọc xong cuốn sách.)
II. Cách dùng
Sự hòa hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ là yếu tố then chốt để sử dụng các liên từ nối When, While, Before, và After hiệu quả trong cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
1. When
a. Mô tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào (song song):
- Trong quá khứ:
When + S + Past continuous, S + Past simple
Ex:
- When my mom was cooking dinner, uncle John visited our house. (Khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, chú John đến thăm nhà chúng tôi.)
- When I was walking down the street, I saw a familiar face. (Khi tôi đang đi bộ trên phố, tôi nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
- Trong tương lai:
When + S + Present simple, S + will be + V_ing
Ex:
- When the train arrives, we will be getting off. (Khi tàu đến, chúng ta sẽ xuống.)
- When the clock strikes 12, the New Year celebrations will be starting. (Khi chuông đồng hồ điểm 12 giờ, lễ kỷ niệm năm mới sẽ bắt đầu.)
b. Mô tả hai hành động xảy ra liền kề liên tiếp
- Trong quá khứ:
When + S + Past simple, S + Past simple
Ex:
- When they looked down at the view, they felt a sense of accomplishment. (Khi họ nhìn xuống quang cảnh, họ cảm thấy một cảm giác hoàn thành.)
- When the thief broke into the house, he tripped over the rug and fell. (Khi tên trộm đột nhập vào nhà, hắn vấp phải tấm thảm và ngã.)
- Trong tương lai:
When + S + Present simple, S + future simple
Ex:
- When I graduate from university, I will start my own business. (Khi tôi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ bắt đầu kinh doanh riêng.)
- When the epidemic is effectively controlled, restrictive measures will be lifted. (Khi dịch bệnh được kiểm soát hiệu quả, các biện pháp hạn chế sẽ được dỡ bỏ.)
c. Mô tả hành động xảy ra xong mới đến hành động khác
- Trong quá khứ:
When + S + Past simple, S + Past perfect
Ex:
- When she entered the room, everyone had stopped talking. (Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người đã ngừng nói chuyện.)
- When they reached the summit, the guide had already planted the flag. (Khi họ đạt đến đỉnh, hướng dẫn viên đã cắm cờ.)
- Trong tương lai:
When + S + Present simple, S + Future perfect
Ex:
- When they start the meeting, we will have set up the presentation. (Khi họ bắt đầu cuộc họp, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị xong bài thuyết trình.)
- When they start the meeting, we will have set up the presentation. (Khi họ bắt đầu cuộc họp, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị xong bài thuyết trình.)
2. While
Mô tả hai hành động trong quá khứ hoặc hiện tại, xảy ra đồng thời song song với nhau.
While + S + past/ present continuous, S + past/ present continuous
Ex:
- While I was reading the book, my brother was playing the guitar. (Trong khi tôi đọc sách, anh trai tôi chơi đàn guitar.)
- While she is cooking dinner, the children are doing their homework. (Trong khi cô ấy nấu bữa tối, các con đang làm bài tập về nhà.)
3. Before
a. Dùng trong thì quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động
Before S + Past simple, S + Past perfect
Ex:
- She had been working hard all day before she finally got a break. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ cả ngày trước khi cuối cùng được nghỉ ngơi.)
- Before her mother came home, she had finished her homework. (Trước khi mẹ cô ấy về nhà, cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà .)
b. Hành động làm theo thứ tự trước sau:
Before S + Present simple, S + Present simple/Future simple
Ex:
- Before I go to bed, I always brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đánh răng.)
- I need to finish this project before the deadline. (Tôi cần hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
4. After
a. Dùng trong thì quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra sau:
After S + Past perfect, S + Past simple
Ex:
- After I had finished my homework, I watched TV. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi xem TV.)
- She was happy after she had received the good news. (Cô ấy hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt.)
b. Hành động xảy ra để lại kết quả:
- Kết quả cho hiện tại:
After S + Past simple, S + Present simple
Ex:
- After I finished my homework, I feel relaxed. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi cảm thấy thoải mái.)
- After she got married, she lives in a new city. (Sau khi cô ấy kết hôn, cô ấy sống ở một thành phố mới.)
- Kết quả thuộc luôn về quá khứ:
After S + Past simple, S + Past simple
Ex:
- After he lost his job, he looked for a new one. (Sau khi anh ấy mất việc, anh ấy tìm kiếm một công việc mới.)
- After the Berlin Wall had fallen, people from East and West Germany were finally able to reunite. (Sau khi Bức tường Berlin sụp đổ, người dân Đông và Tây Đức cuối cùng cũng có thể đoàn tụ.)
c. Hai hành động liên tiếp nhau có kế hoạch
After S + Present simple / present perfect, S + Future simple
Ex:
- After they have dinner, they will watch a movie. (Sau khi họ ăn tối, họ sẽ xem phim.)
- After they have retired, they will travel around the world. (Sau khi họ nghỉ hưu, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)