MUST và HAVE TO đều dùng để diễn tả sự cần thiết/bắt buộc/quy định phải làm một việc gì đó. Xét về ý nghĩa, chúng có thể giống nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, giữa MUST và HAVE TO cần được sử dụng trong từng ngữ cảnh phù hợp để việc giao tiếp bằng tiếng Anh được hiệu quả hơn. Hãy cùng SAM phân biệt MUST và HAVE TO qua bài viết sau nhé!
I. Định nghĩa Must và Have to
1. Must là gì?
Must có nghĩa là “phải làm gì đó (mang tính chủ quan chủ người nói)”.
VD: I don’t want to make my parents worried about me, so I leave the party early. (Tôi không muốn bố mẹ lo lắng, vì thế tôi rời bữa tiệc sớm -> Tự bản thân người nói muốn rời đi, không bị ai bắt ép).
2. Have to là gì?
Have to có nghĩa là phải làm gì đó (ví dụ một những điều bắt buộc như quy định của luật pháp), ngoài ra have to sẽ mang tính khách quan.
VD: All students have to wear uniforms because it is a school rule. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục vì đó là nội quy nhà trường -> Quy định bắt buộc phải làm)
III. So sánh Must và Have to
Để hiểu rõ hơn cách dùng, các em hãy xem bảng so sánh chi tiết sau nhé:
MUST | HAVE TO | |
Ở dạng khẳng định | Must thể hiện sự bắt buộc mang tính chất chủ quan của người nói. Ví dụ: You must be at the party at 7pm. (Bạn phải có mặt ở buổi tiệc lúc 7h tối -> bạn nghĩ điều đó là cần thiết.) LƯU Ý: Nếu muốn thể hiện sự bắt buộc trong quá khứ hoặt tương lai, ta dùng “have to” chứ không dùng “must”) VD: She had to do her homework yesterday. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà vào hôm qua) VD: He will have to hand in his essay tomorrow. (Anh ấy cần phải nộp bài tiểu luận vào ngày mai). | Have to mang ý nghĩa là sự bắt buộc khách quan. VD: You have to give her your answer today. (Bạn phải đưa cho cô ấy câu trả lời vào hôm nay -> cô ấy yêu cầu bạn làm vậy .) |
Ở dạng phủ định | Must sử dụng để diễn tả sự cấm đoán, có thể liên quan đến quy định, quy luật. VD: You must not to drive after drinking alcohol. (Bạn không được lái xe sau khi uống đồ uống có cồn.) | Have to sử dụng để diễn tả rằng không phải làm gì đó. VD: You don’t have to wait for me. (Bạn không cần phải chờ tôi đâu.) |
Đưa ra phỏng đoán | Sử dụng cấu trúc must để đưa ra 1 lời phỏng đoán trong quá khứ hoặc hiện tại. VD: He looks tired. He must have worked too much. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi, chắc hẳn anh ấy đã làm việc rất nhiều.) | Không có |
Lời kết
Trên đây là toàn bộ cách phân biệt must và have to nhanh và chính xác nhất. Các em cũng có thể tham khảo các kiến thức ngữ pháp khác tại đây!